Có một số thuật ngữ thường được sử dụng trong các chương trình phát sóng trận đấu trực tiếp trong các môn thể thao như bóng đá, bóng rổ và bóng chuyền. Những thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các bước di chuyển, chiến lược và diễn biến chung của trò chơi. Dưới đây là một số thuật ngữ đối sánh trực tiếp phổ biến:
Bóng đá:
- Phạt góc: Quả phạt trực tiếp được thực hiện khi bóng đi ra ngoài vạch vôi và cuối cùng chạm vào hậu vệ.
- Việt vị: Tình huống mà cầu thủ tấn công ở gần vạch vôi hơn so với đồng đội cuối cùng đã đá bóng.
- Phạm lỗi: Can thiệp trái luật vào cầu thủ đối phương.
- Quả phạt đền: Quả phạt trực tiếp được thực hiện khi phạm lỗi trong vòng cấm.
- Quả đá phạt: Quả đá được hưởng do phạm lỗi.
Bóng rổ:
- Ném phạt: Một cú sút được thực hiện do phạm lỗi.
- Vạch ba điểm: Đường cách rổ một khoảng nhất định. Những cú ném bóng từ phía sau vạch này có giá trị 3 điểm.
- Đột phá nhanh: Một cuộc tấn công được thực hiện nhanh chóng mà không thiết lập được cấu trúc phòng thủ của đội đối phương.
- Alley-oop: Một đường chuyền được thực hiện bởi một cầu thủ để đón bóng trên không và ném rổ.
Bóng chuyền:
- Giao bóng: Cú đánh bắt đầu trận đấu.
- Slam Dunk: Đánh bóng mạnh từ trên cao và đưa bóng vào phần sân đối phương.
- Lỗi trên lưới: Các tình huống như cầu thủ chạm lưới hoặc bóng đi ra ngoài lưới.
- Chặn:Một nước đi được thực hiện để ngăn chặn cú ném bóng của đối thủ.
Genel:
- Thẻ đỏ/Thẻ vàng: Thẻ trọng tài rút ra cho cầu thủ với ý nghĩa đuổi học hoặc cảnh cáo khỏi trận đấu (thường là trong bóng đá).
- MVP (Cầu thủ giá trị nhất): Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu hoặc giải đấu.
- Sân khách: Các trận đấu mà đội thi đấu xa nhà.
- Sân nhà: Đội thi đấu trên sân nhà.
- Số phút bổ sung: Số phút bổ sung được thêm vào cuối thời gian thi đấu.
Những thuật ngữ này rất quan trọng để hiểu rõ hơn về động lực và quy tắc của trò chơi và thường được các nhà bình luận, nhà phân tích và người hâm mộ sử dụng thường xuyên.